STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
97651 | Xe lăn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 412/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI- DỊCH VỤ- Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Còn hiệu lực 09/04/2020 |
|
97652 | Xe lăn | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á | 042-DA/ 170000108/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐÔNG Á |
Còn hiệu lực 10/07/2020 |
|
97653 | XE LĂN | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1131/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực 06/10/2020 |
|
97654 | XE LĂN | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1435/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực 08/10/2020 |
|
97655 | Xe lăn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020392/70000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y TẾ LƯ GIA |
Còn hiệu lực 13/04/2021 |
|