STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
97781 | Xe lăn tay cho người tàn tật | TTBYTQuy tắc 4, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG | 0607/2022/DC |
Còn hiệu lực 08/07/2022 |
|
|
97782 | Xe lăn tay cho người tàn tật và phụ kiện kèm theo | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 5520CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH OTTO BOCK VIỆT NAM |
Đã thu hồi 05/09/2020 |
|
97783 | Xe lăn tay cho người tàn tật và phụ kiện kèm theo | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 5520CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH OTTO BOCK VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 05/09/2020 |
|
97784 | Xe lăn tay dành cho người khuyết tật | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210425-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH XÃ HỘI ROTARY CLUB OF SAIGON |
Còn hiệu lực 05/07/2021 |
|
97785 | Xe lăn tay dùng cho người tàn tật | TTBYT Loại A | QUỸ TỪ THIỆN BÔNG HỒNG NHỎ | PL-01/2022 |
Còn hiệu lực 27/12/2022 |
|