STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
97866 | Xe đẩy cho máy Doppler xuyên sọ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 02/190000031/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Xuyên Vũ |
Còn hiệu lực 28/11/2019 |
|
97867 | Xe đẩy cho máy siêu âm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 02/190000031/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Xuyên Vũ |
Còn hiệu lực 28/11/2019 |
|
97868 | Xe đẩy cho máy theo dõi bệnh nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 02/190000031/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Xuyên Vũ |
Còn hiệu lực 28/11/2019 |
|
97869 | Xe đẩy cho máy tiệt khuẩn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020518/170000164/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sản Phẩm Khử Trùng Cao Cấp Việt Nam |
Còn hiệu lực 23/02/2021 |
|
97870 | Xe đẩy cho máy điện cơ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 02/190000031/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Xuyên Vũ |
Còn hiệu lực 28/11/2019 |
|