STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4047-2 PL-TTDV | Công ty TNHH Nghiên cứu và Phát triển Finetech Việt Nam |
Còn hiệu lực 10/11/2021 |
|
|
7 | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4047-3 PL-TTDV | Công ty TNHH Nghiên cứu và Phát triển Finetech Việt Nam |
Còn hiệu lực 17/12/2021 |
|
|
8 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2407/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 06/05/2022 |
|
||
9 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 39/2022-VG/PĐ-PL |
Còn hiệu lực 17/05/2022 |
|
||
10 | Dây dẫn chẩn đoán | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 852/ 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
Còn hiệu lực 06/12/2019 |
|