STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101351 | Trang phục cản tia X | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3443PL-TTDV | Cty TNHH Thông Minh Hoàng Hà |
Còn hiệu lực 02/10/2020 |
|
101352 | Trang phục chắn tia dùng trong y tế và phụ kiện đi kèm. | TTBYT Loại A | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 73/170000001/PCPBL-BYT | Công ty Cổ phần trang thiết bị y tế Nguyên Quốc |
Còn hiệu lực 04/10/2019 |
|
101353 | Trang phục chống bức xạ siêu nhẹ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ THÁI VIỆT | 180523-3/ TV-PLTBYT |
Còn hiệu lực 18/05/2023 |
|
|
101354 | Trang Phục Chống Dịch | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/1505/MERAT-2020 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THÁI SƠN |
Còn hiệu lực 18/05/2020 |
|
101355 | Trang phục chống dịch | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 73.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AME |
Còn hiệu lực 28/05/2020 |
|