STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101451 | Trong kính thuốc | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1023/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 23/07/2021 |
|
101452 | Tròng kính thuốc | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 0562021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/12/2022 |
|
|
101453 | Tròng kính thuốc | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ FANO | 012023/PL/FANO |
Còn hiệu lực 12/08/2023 |
|
|
101454 | Tròng kính thuốc ( tròng cận - viễn - loạn thị không phải kính áp tròng) bằng plasic hiệu HC WEISIMA | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 237.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ÚC MỸ HOA |
Còn hiệu lực 12/07/2021 |
|
101455 | Tròng kính thuốc (tròng cận - viễn - loạn thị không phải kính áp tròng) bằng plasic hiệu HC PALSIGHT | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 237.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ÚC MỸ HOA |
Còn hiệu lực 12/07/2021 |
|