STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101551 | Trụ khí treo trần | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO | 05/170000161/PCBPL-BYT | CTY CP ARMEPHACO |
Còn hiệu lực 06/01/2021 |
|
101552 | Trụ khí treo trần | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 82321CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ HN |
Còn hiệu lực 24/12/2021 |
|
101553 | Trụ khí treo trần | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2436A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 31/03/2022 |
|
|
101554 | Trụ khí treo trần (thuộc hệ thống khí y tế) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020005A/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KỸ THUẬT Y TẾ MIỀN NAM |
Còn hiệu lực 10/02/2020 |
|
101555 | Trụ khí treo trần (Cánh tay lấy khí treo trần) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 287/190000021/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Trang thiết bị và Công trình Y tế |
Còn hiệu lực 14/10/2020 |
|