STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101561 |
Ống thông tiểu |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
29/2024/PLTTBYT-HL
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2024
|
|
101562 |
Ống thông tiểu (Thông foley các số) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
805A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/08/2022
|
|
101563 |
Ống thông tiểu 2 nhánh các cỡ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181016 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒNG HÀNH VIỆT |
Còn hiệu lực
04/04/2020
|
|
101564 |
Ống thông tiểu 2 nhánh các cỡ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181296 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒNG HÀNH VIỆT |
Còn hiệu lực
28/09/2020
|
|
101565 |
Ống thông tiểu silicone (Silicone Urethral Catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
678A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/08/2022
|
|