STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101621 | Tròng mắt kính Plastic | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 153/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MẮT KÍNH THANH LỊCH |
Còn hiệu lực 26/02/2021 |
|
101622 | TRÒNG MẮT KÍNH THUỐC | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 304/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH HOYA LENS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 25/05/2020 |
|
101623 | TRÒNG MẮT KÍNH THUỐC | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 860/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH HOYA LENS VIỆT NAM – CHI NHÁNH QUẢNG NGÃI |
Còn hiệu lực 30/07/2020 |
|
101624 | TRÒNG MẮT KÍNH THUỐC | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1127/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH HOYA LENS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 06/10/2020 |
|
101625 | TRÒNG MẮT KÍNH THUỐC | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 19/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH HOYA LENS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 24/02/2021 |
|