STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101631 | Trụ sao mẫu Implant | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH | 09DT-2023/PL-DTH |
Còn hiệu lực 11/08/2023 |
|
|
101632 | Trụ Scan Body scan mẫu Implant (Scan Body) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020193A/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NVDENT |
Còn hiệu lực 30/03/2020 |
|
101633 | Trụ Scan Body Titanium scan mẫu Implant (Titanium Scan Body) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020193A/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NVDENT |
Còn hiệu lực 30/03/2020 |
|
101634 | Trụ Scanbody scan mẫu Implant | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SAMSUN VINA | 011/2023-VBPL/SSVN |
Còn hiệu lực 23/09/2023 |
|
|
101635 | Trụ thân răng | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 032-EIMI/2020/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
Còn hiệu lực 05/11/2021 |
|