STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101646 | Trang phục phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2053/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DR.AMERICO GROUP |
Còn hiệu lực 02/02/2021 |
|
101647 | TRANG PHỤC PHẪU THUẬT | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 404/CBPLA-TTB | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
Còn hiệu lực 08/12/2021 |
|
101648 | Trang phục phẫu thuật ( ISOLATION GOWN ) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 3010-170000084/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 30/10/2023 |
|
|
101649 | Trang phục phẫu thuật kèm phụ kiện | TTBYT Loại A | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 010/2023/DNM-PCBBPL |
Còn hiệu lực 20/07/2023 |
|
|
101650 | Trang phục phẫu thuật và phòng chống dịch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 221/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Còn hiệu lực 22/05/2020 |
|