STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101696 | Tủ ấm đối lưu cưỡng bức | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 146.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ESCO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 02/06/2021 |
|
101697 | Tủ an toàn cấp I | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 011018MP/170000123/PCBPL-BYT | Công ty TNHH xuất nhập khẩu thiết bị y tế Trang Anh |
Đã thu hồi 28/06/2019 |
|
101698 | Tủ an toàn sinh học | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 02/1212/MERAT-2020 | CÔNG TY CỔ PHẦN AIRTECH THẾ LONG |
Còn hiệu lực 11/01/2021 |
|
101699 | Tủ an toàn sinh học | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0040/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ XÂY DỰNG LÂM NGUYỄN |
Còn hiệu lực 25/02/2021 |
|
101700 | Tủ an toàn sinh học | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 207.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN AIRTECH THẾ LONG |
Còn hiệu lực 05/07/2021 |
|