STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101751 | Trocar mở thành bụng trong phẫu thuật nội soi (dùng 1 lần) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDIC | 210623/170000034/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 11/07/2022 |
|
|
101752 | Trocar ngực | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDEQ | MQ/CKPL-03 |
Còn hiệu lực 14/04/2022 |
|
|
101753 | Trocar nhựa có dao dùng trong phẫu thuật nội soi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 880/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 12/07/2021 |
|
101754 | Trocar nhựa dùng trong phẫu thuật | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 17/MED1218/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 23/10/2019 |
|
101755 | Trocar nhựa dùng trong phẫu thuật | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200321 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ Y TẾ Á CHÂU |
Còn hiệu lực 21/05/2020 |
|