STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101761 | Trocar nhựa đã tiệt trùng, dùng một lần | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 301 / 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH AFS MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 22/11/2019 |
|
101762 | Trocar nhựa dùng trong phẫu thuật nội soi các cỡ sử dụng trong y tế | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH | 43/170000166/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực 29/12/2020 |
|
101763 | Trocar nhựa dùng trong phẫu thuật nội soi các loại | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH | 57/170000166/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực 14/01/2021 |
|
101764 | Trocar nội soi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 88/MED1118/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 23/10/2019 |
|
101765 | Trocar nội soi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 89/MED1118/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 23/10/2019 |
|