STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101771 | Trocar nhựa dùng trong phẫu thuật nội soi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 88-2022/PL-PT |
Còn hiệu lực 14/07/2022 |
|
|
101772 | Trocar nhựa dùng trong phẫu thuật nội soi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 101-2022/PL-PT |
Còn hiệu lực 02/08/2022 |
|
|
101773 | Trocar nhựa dùng trong phẫu thuật nội soi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 101-2022/PL-PT |
Còn hiệu lực 02/08/2022 |
|
|
101774 | Trocar nhựa sử dụng trong nội soi khớp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 207/2020/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế My Tâm |
Đã thu hồi 31/07/2020 |
|
101775 | Trocar nhựa sử dụng trong nội soi khớp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 232/2020/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế My Tâm |
Còn hiệu lực 28/09/2020 |
|