STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101791 | Trocar Optical quang học, không dao | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181527/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NGÔI SAO XANH |
Còn hiệu lực 20/02/2021 |
|
101792 | Trocar phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190099.1 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực 12/03/2020 |
|
101793 | Trocar phẫu thuật | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 42521CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
Còn hiệu lực 01/08/2021 |
|
101794 | Trocar phẫu thuật lồng ngực mềm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-723-2017/170000003/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 21/06/2019 |
|
101795 | Trocar phẫu thuật lồng ngực mềm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-342-2019/190000023/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 27/12/2019 |
|