STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101806 | Trocar phẫu thuật lồng ngực mềm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-723-2017/170000003/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 21/06/2019 |
|
101807 | Trocar phẫu thuật lồng ngực mềm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-342-2019/190000023/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 27/12/2019 |
|
101808 | Trocar phẫu thuật nội soi | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTTM HIẾU LINH | 17/220223/PCBPL-HL |
Còn hiệu lực 23/02/2023 |
|
|
101809 | Trocar phẫu thuật nội soi dùng 1 lần các loại | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1947 PL-TTDV | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Còn hiệu lực 07/01/2021 |
|
101810 | Trocar phẫu thuật nội soi lồng ngực, ổ bụng | TTBYT Loại B | VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM | 1.1/106022/KSVRO-KQPL |
Còn hiệu lực 11/10/2022 |
|