STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101846 | Tròng kính bằng plastic | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 181-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | CTY TNHH TM MẮT KÍNH AN THÁI BÌNH |
Còn hiệu lực 24/06/2019 |
|
101847 | Tròng kính bằng plastic | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 262-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH TM Mắt Kính An Thái Bình |
Còn hiệu lực 24/06/2019 |
|
101848 | Tròng kính bằng plastic | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 279-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH TM Mắt Kính An Thái Bình |
Còn hiệu lực 24/06/2019 |
|
101849 | Tròng kính bằng plastic | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 075-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công Ty cổ phần ATB |
Còn hiệu lực 14/04/2020 |
|
101850 | Tròng kính bằng plastic | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 075-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công Ty cổ phần ATB |
Còn hiệu lực 14/04/2020 |
|