STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101861 | Tròng kính (cận, viễn, loạn) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TẦM NHÌN MỤC TIÊU VIỆT NAM | 04/2022/PLTTBYT-TNMT |
Còn hiệu lực 17/01/2023 |
|
|
101862 | Tròng kính (cận, viễn, loạn) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TẦM NHÌN MỤC TIÊU VIỆT NAM | 01/2023/PLTTBYT-TNMT |
Còn hiệu lực 23/08/2023 |
|
|
101863 | Tròng kính (cận, viễn, loạn) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HQ OPTIC | 02/2023/PL-HQ |
Còn hiệu lực 27/11/2023 |
|
|
101864 | Tròng kính (cận, viễn, loạn) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MTV MẮT KÍNH VƯƠNG THỊNH | 01/2023/PL-VT |
Còn hiệu lực 28/11/2023 |
|
|
101865 | Tròng kính bằng plastic | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 284-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH TM Mắt Kính An Thái Bình |
Còn hiệu lực 24/06/2019 |
|