STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101866 | Tròng kính bằng plastic | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 075-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công Ty cổ phần ATB |
Còn hiệu lực 14/04/2020 |
|
101867 | Tròng kính bằng plastic | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 016-EIMI/2020/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH TM Mắt kính An Thái Bình |
Còn hiệu lực 14/04/2020 |
|
101868 | Tròng kính bằng plastic | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 016-EIMI/2020/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH TM Mắt kính An Thái Bình |
Còn hiệu lực 14/04/2020 |
|
101869 | Tròng kính bằng plastic | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 275-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty cổ phần ATB |
Còn hiệu lực 14/04/2020 |
|
101870 | Tròng kính bằng Plastic | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 275-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty cổ phần ATB |
Còn hiệu lực 14/04/2020 |
|