STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101871 | Tròng kính bằng Plastic có độ (cận, viễn, loạn) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH HOPES | 01/2023/HOPES-TTBYT |
Còn hiệu lực 21/06/2023 |
|
|
101872 | Tròng kính HC cận, viễn, loạn | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2727 PL | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ANH |
Còn hiệu lực 21/12/2019 |
|
101873 | Tròng kính HOYA cận viễn loạn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | HC001/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MẮT KÍNH HOÀNG CHÂU |
Còn hiệu lực 04/07/2019 |
|
101874 | Tròng kính HOYA cận viễn loạn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | HL001/170000073/ PCBPL-BYT (cty Hoàng Long) | CÔNG TY TNHH MTV MẮT KÍNH HOÀNG LONG |
Còn hiệu lực 20/12/2019 |
|
101875 | Tròng kính mắt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH NOTTICA | 0808/CBPL-NOTTICA |
Còn hiệu lực 09/08/2023 |
|