STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101876 | Vật tư tiêu hao xét nghiệm khí máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 183-01/SHV-RC-20 | Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật Phúc Tín |
Còn hiệu lực 03/09/2020 |
|
101877 | Vật tư tiêu hao xét nghiệm khí máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 183-01/SHV-RC-20 | Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật Phúc Tín |
Còn hiệu lực 03/09/2020 |
|
101878 | Vật tư tiêu hao xét nghiệm khí máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 183-01/SHV-RC-20 | Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật Phúc Tín |
Còn hiệu lực 03/09/2020 |
|
101879 | Vật tư tiêu hao xét nghiệm khí máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 183-01/SHV-RC-20 | Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật Phúc Tín |
Còn hiệu lực 03/09/2020 |
|
101880 | Vật tư tiêu hao xét nghiệm khí máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 183-01/SHV-RC-20 | Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật Phúc Tín |
Còn hiệu lực 03/09/2020 |
|