STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101881 | Tròng kính thuốc (tròng cận - viễn - loạn thị không phải kính áp tròng) bằng plasic hiệu HMC PALSIGHT | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 237.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ÚC MỸ HOA |
Còn hiệu lực 12/07/2021 |
|
101882 | Tròng kính thuốc (tròng cận - viễn - loạn thị không phải kính áp tròng) bằng plasic hiệu SHMC PALSIGHT | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 237.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ÚC MỸ HOA |
Còn hiệu lực 12/07/2021 |
|
101883 | Tròng kính thuốc bằng nhựa (cận, viễn, loạn) | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 422-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ phần Kính Mắt Việt Tiến |
Còn hiệu lực 15/01/2021 |
|
101884 | Tròng kính thuốc bằng nhựa (cận, viễn, loạn) | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 420-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Hân Gia |
Còn hiệu lực 15/01/2021 |
|
101885 | Tròng kính điều chỉnh khúc xạ | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/1701/MERAT-2020 | CÔNG TY TNHH TOKYO OPTICAL VIỆT NAM |
Đã thu hồi 17/01/2020 |
|