STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101891 | TRÒNG KÍNH NHỰA (Spectacle Lenses Plastic) | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 21521/210000003/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI ESSILOR VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 07/12/2021 |
|
101892 | TRÒNG KÍNH NHỰA QUANG HỌC/OPTICAL PLASTIC LENSES | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH HÀO PHÁT GROUP | 01:2023/PL-HPG |
Còn hiệu lực 09/10/2023 |
|
|
101893 | Tròng kính quang học | TTBYT Loại A | HỘ KINH DOANH KÍNH MẮT ANH SHOP | AS2023-001/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 20/10/2023 |
|
|
101894 | Tròng kính quang học (cận, viễn, loạn) | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 380-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Mắt Kính Tuyết Hà |
Còn hiệu lực 22/07/2019 |
|
101895 | Tròng kính quang học (cận, viễn, loạn) Nhãn hiệu NAHAmi | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 921- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH Kính mắt Nam Hải |
Còn hiệu lực 02/12/2020 |
|