STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101896 | Tròng kính thuốc bằng nhựa (cận, viễn, loạn) | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 422-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ phần Kính Mắt Việt Tiến |
Còn hiệu lực 15/01/2021 |
|
101897 | Tròng kính thuốc bằng nhựa (cận, viễn, loạn) | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 420-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Hân Gia |
Còn hiệu lực 15/01/2021 |
|
101898 | Tròng kính điều chỉnh khúc xạ | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/1701/MERAT-2020 | CÔNG TY TNHH TOKYO OPTICAL VIỆT NAM |
Đã thu hồi 17/01/2020 |
|
101899 | Tròng kính điều chỉnh khúc xạ | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/1701/MERAT-2020' | CÔNG TY TNHH TOKYO OPTICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 18/01/2020 |
|
101900 | Tròng kính điều chỉnh khúc xạ | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/1701/MERAT-2020 | CÔNG TY TNHH TOKYO OPTICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 18/01/2020 |
|