STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101901 | Tròng kính bằng nhựa | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 184-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH mắt kính Hưng Thịnh Phát |
Còn hiệu lực 09/10/2020 |
|
101902 | Tròng kính thuốc | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 439/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 23/07/2021 |
|
101903 | Trợ cụ hỗ trợ đi kèm khi phẫu thuật - Ống dẫn lưu Drain | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 229/MED0918/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi 15/07/2019 |
|
101904 | Trợ cụ hỗ trợ đi kèm khi phẫu thuật - Ống dẫn lưu Drain | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 229/MED0918/ | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO |
Còn hiệu lực 16/10/2019 |
|
101905 | Trợ cụ hỗ trợ đi kèm khi phẫu thuật - Ống dẫn lưu Drain | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 29/MED0918/ | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO |
Còn hiệu lực 16/10/2019 |
|