STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101911 | Tròng kính điều chỉnh khúc xạ | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/1701/MERAT-2020' | CÔNG TY TNHH TOKYO OPTICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 18/01/2020 |
|
101912 | Tròng kính điều chỉnh khúc xạ | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/1701/MERAT-2020 | CÔNG TY TNHH TOKYO OPTICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 18/01/2020 |
|
101913 | Tròng kính điều chỉnh khúc xạ | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 155.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TOKYO OPTICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 02/06/2021 |
|
101914 | Tròng kính điều chỉnh khúc xạ | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 677.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TOKYO OPTICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 30/12/2021 |
|
101915 | Tròng mắt kính | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XNK QUỐC TẾ HOÀNG KHÁNH | 08.02.2023/PLCBA-HK |
Còn hiệu lực 09/02/2023 |
|