STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101926 | Trụ cấy ghép Implant | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1012/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TMDV TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TPT MIỀN NAM |
Còn hiệu lực 02/01/2020 |
|
101927 | Trụ Cấy Ghép Implant dùng trong nha khoa | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 969 /180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA NGUYỄN DUY |
Còn hiệu lực 19/12/2019 |
|
101928 | Trụ cấy ghép implant dùng trong nha khoa | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1060PL-TTDV |
Còn hiệu lực 14/06/2023 |
|
|
101929 | Trụ cấy ghép nha khoa | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SAMSUN VINA | 010/2023-VBPL/SSVN |
Còn hiệu lực 05/09/2023 |
|
|
101930 | Trụ cấy ghép nha khoa | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ LACONIA VIỆT NAM | 03HN-2023/PL-LACON |
Còn hiệu lực 14/08/2023 |
|