STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101981 | Trụ kết nối implant và abutment | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SAMSUN VINA | 016/2023-VBPL/SSVN |
Còn hiệu lực 23/09/2023 |
|
|
101982 | Trụ kết nối phẳng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2055/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CIREM MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 01/02/2021 |
|
101983 | Trụ kết nối răng giả với chân răng nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2349A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/06/2022 |
|
|
101984 | Trụ kết nối răng giả với chân răng nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2931A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 26/12/2022 |
|
|
101985 | Trụ kết nối răng giả với chân răng nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA VIỆT Ý | 03/07/PL/NVY |
Còn hiệu lực 24/07/2023 |
|