STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
107846 | Vòng xoắn kim loại điều trị túi phình mạch não kích thước nhỏ | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-121-2022 |
Còn hiệu lực 02/12/2022 |
|
|
107847 | Vòng xoắn đóng còn ống động mạch (Coil PDA) các số | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1597/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIETNAMESE MEDICAL SERVICES |
Còn hiệu lực 03/11/2020 |
|
107848 | Vòng đệm | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 481.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ETT |
Còn hiệu lực 01/10/2020 |
|
107849 | Vòng đệm | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 481.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ETT |
Còn hiệu lực 01/10/2020 |
|
107850 | Vòng đệm | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 481.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ETT |
Còn hiệu lực 01/10/2020 |
|