STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
107851 | Vớ y khoa điều trị suy giãn tĩnh mạch (Soft) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY | 09/2023/PLTTBYT-HH |
Còn hiệu lực 07/10/2023 |
|
|
107852 | Vớ y khoa-Hot Kyutto H | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT | 222022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/11/2022 |
|
|
107853 | Vớ y phòng ngừa suy tĩnh mạch dạng đùi (hở, bít ngón) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY | 08/2023/PLTTBYT-HH |
Còn hiệu lực 07/09/2023 |
|
|
107854 | Vớ y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 285 / 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG TÍN |
Còn hiệu lực 22/11/2019 |
|
107855 | Vỏ đầu chỏm Bipolar | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 035/CMD/0320 | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 03/04/2020 |
|