STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
106 | Ghế tiêm, truyền thuốc, hóa chất | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ COMED VIỆT NAM | 01PL/2022 |
Còn hiệu lực 10/06/2022 |
|
|
107 | Ghế truyền dịch | TTBYT Loại A | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 91/170000001/PCPBL-BYT | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ DŨNG ANH |
Còn hiệu lực 04/11/2019 |
|
108 | Giá Đỡ / Vỏ Đỡ | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 32921CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực 05/06/2021 |
|
109 | Giá đỡ mạch máu não | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 93/MED0919 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 20/11/2019 |
|
110 | Giường chuyên dùng trong y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020009/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN QUỐC |
Còn hiệu lực 10/02/2020 |
|