STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
111 | Giường kéo giãn cột sống lưng, cổ | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED | JiangsuMeikangGiuong |
Còn hiệu lực 26/07/2022 |
|
|
112 | Giường nhi | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210845-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DỤNG CỤ CƠ KHÍ VÀ Y TẾ VPIC VIỆT PHÁT |
Còn hiệu lực 10/11/2021 |
|
113 | Hệ thống chẩn đoán hình ảnh cộng hưởng từ (MRI) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019041/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DUY TƯỜNG |
Còn hiệu lực 01/11/2021 |
|
114 | Hệ Thống Holter Điện Tim | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT KIM THÁP | KT_22004 |
Còn hiệu lực 30/06/2022 |
|
|
115 | Hệ thống thiết bị cấy ghép trong phẫu thuật cột sống ngực lưng bằng kỹ thuật mổ xâm lấn tối thiểu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 844/170000047/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 19/03/2021 |
|