STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
118826 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng lipid và apolipoprotein |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN LIFE TECHNOLOGIES HOLDINGS PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
240122-05/BPL-AAA
|
|
Còn hiệu lực
23/01/2024
|
|
118827 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng lipoprotein (a) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3246/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/11/2022
|
|
118828 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Lipoprotein (a) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
33/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2024
|
|
118829 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng LMWH |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
24/2024/SKMT-PL
|
|
Còn hiệu lực
20/08/2024
|
|
118830 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng LpA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
322 PL/190000040/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực
10/09/2021
|
|