STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
119961 |
Vật tư tiêu hao xét nghiệm khí máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
04/SHV-RC-2020
|
Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật Phúc Tín |
Còn hiệu lực
14/01/2020
|
|
119962 |
Vật tư tiêu hao xét nghiệm khí máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
04/SHV-RC-2020
|
Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật Phúc Tín |
Còn hiệu lực
14/01/2020
|
|
119963 |
Vật tư tiêu hao xét nghiệm khí máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
04/SHV-RC-2020
|
Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật Phúc Tín |
Còn hiệu lực
14/01/2020
|
|
119964 |
Vật tư tiêu hao xét nghiệm khí máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
04/SHV-RC-2020
|
Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật Phúc Tín |
Còn hiệu lực
14/01/2020
|
|
119965 |
Vật tư tiêu hao xét nghiệm khí máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
04/SHV-RC-2020
|
Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật Phúc Tín |
Còn hiệu lực
14/01/2020
|
|