STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
121711 |
Vớ y khoa-Hot Kyutto H |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
220323/VP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
121712 |
Vớ y khoa-Hot Kyutto H |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
230323/VP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
121713 |
Vớ y phòng ngừa suy tĩnh mạch dạng đùi (hở, bít ngón) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
08/2023/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2023
|
|
121714 |
Vớ y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
285 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG TÍN |
Còn hiệu lực
22/11/2019
|
|
121715 |
Vớ y tế Ofa- Basic |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
15.23/190000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/07/2024
|
|