STT Tên thiết bị y tế Mức độ rủi ro
được phân loại
Đơn vị thực hiện phân loại Số văn bản
ban hành kết quả
phân loại
Đơn vị yêu cầu phân loại Tình trạng Thao tác
122236 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng A-1-acid glycoprotein (A1AGP), alpha-1-antitrypsin (A1AT) và β2-microglobulin TTBYT Loại B VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI PL-ADD/ARCc-0011 Còn hiệu lực
10/03/2022

122237 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng A-1-acid glycoprotein (A1AGP), alpha-1-antitrypsin (A1AT) và β2-microglobulin TTBYT Loại B VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI PL-ADD/ALTc-0007 Còn hiệu lực
18/03/2022

122238 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Acetaminophen, Carbamazepine, Digoxin, Phenobarbital, Phenytoin, Caffeine, Gentamicin, Tobramycin, Axit Valproic, Vancomycin cấp độ 1 TTBYT Loại B CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM OCD-173/170000033/PCBPL-BYT CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM Còn hiệu lực
28/07/2021

122239 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Acetaminophen, Carbamazepine, Digoxin, Phenobarbital, Phenytoin, Caffeine, Gentamicin, Tobramycin, Axit Valproic, Vancomycin cấp độ 2 TTBYT Loại B CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM OCD-173/170000033/PCBPL-BYT CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM Còn hiệu lực
28/07/2021

122240 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Acetaminophen, Carbamazepine, Digoxin, Phenobarbital, Phenytoin, Caffeine, Gentamicin, Tobramycin, Axit Valproic, Vancomycin cấp độ 3 TTBYT Loại B CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM OCD-173/170000033/PCBPL-BYT CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM Còn hiệu lực
28/07/2021