STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
122531 |
Xe đẩy dụng cụ y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
275/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ HÙNG DUY |
Còn hiệu lực
21/05/2020
|
|
122532 |
Xe đẩy dụng cụ y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210969-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỤNG CỤ CƠ KHÍ VÀ Y TẾ VPIC VIỆT PHÁT |
Còn hiệu lực
05/01/2022
|
|
122533 |
Xe đẩy dụng cụ y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
02-IBM/20230411/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2023
|
|
122534 |
Xe đẩy dụng cụ đa năng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
438-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ An Thịnh Health |
Còn hiệu lực
20/08/2019
|
|
122535 |
Xe đẩy dụng cụ, thuốc, thiết bị |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
71021CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/09/2021
|
|