STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
123496 |
Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm định tính Anti-Treponema pallidum (Syphilis) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2023-049/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2023
|
|
123497 |
Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm định tính Anti-Treponema pallidum (Syphilis) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2022-100/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2022
|
|
123498 |
Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm định tính Cytomegalovirus (CMV) IgG, Herpes Simplex Virus Type 1 (HSV-1) IgG, Herpes Simplex Virus Type 2 (HSV-2) IgG, Rubella Virus IgG, Toxoplasma gondii IgG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2022-061/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
01/04/2022
|
|
123499 |
Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm định tính Cytomegalovirus (CMV) IgM, Herpes Simplex Virus Type 1/2 (HSV-1/2) IgM, Rubella Virus IgM, Toxoplasma gondii IgM |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2022-101/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2022
|
|
123500 |
Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm định tính Cytomegalovirus (CMV) IgM, Herpes Simplex Virus Type 1/2 (HSV-1/2) IgM, Rubella Virus IgM, Toxoplasma gondii IgM |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2023-019/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2023
|
|