STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
123501 |
Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm định tính kháng nguyên Hepatitis B e (HBeAg) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2022-098/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2022
|
|
123502 |
Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút gây suy giảm hệ miễn dịch ở người loại 1 (HIV-1) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2022-095/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2022
|
|
123503 |
Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút gây suy giảm hệ miễn dịch ở người loại 1 (HIV-1) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2023-047/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2023
|
|
123504 |
Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm định tính kháng thể IgG và IgM kháng Toxoplasma gondii, kháng thể IgG và IgM kháng virus Rubella, kháng thể IgG và IgM kháng Cytomegalovirus và kháng thể IgG kháng virus Herpes Simplex loại 1 và 2 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2022-097/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2022
|
|
123505 |
Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm định tính kháng thể IgG và IgM kháng Toxoplasma gondii, kháng thể IgG và IgM kháng virus Rubella, kháng thể IgG và IgM kháng Cytomegalovirus và kháng thể IgG kháng virus Herpes Simplex loại 1 và 2 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2023-016/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2023
|
|