STT Tên thiết bị y tế Mức độ rủi ro
được phân loại
Đơn vị thực hiện phân loại Số văn bản
ban hành kết quả
phân loại
Đơn vị yêu cầu phân loại Tình trạng Thao tác
128131 Xốp cầm máu gelatin SURGISPON 70x50x10mm TBYT Loại D CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MERIK MEDIC 10/2024/BPL-MERIK Còn hiệu lực
11/10/2024

128132 Xốp cầm máu gelatin SURGISPON 80x50x10mm TBYT Loại D CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MERIK MEDIC 09/2024/BPL-MERIK Còn hiệu lực
02/10/2024

128133 Xốp cầm máu gelatin SURGISPON 80x50x10mm TBYT Loại D CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MERIK MEDIC 10/2024/BPL-MERIK Còn hiệu lực
11/10/2024

128134 Xốp cầm máu gelatin các cỡ, tiệt trùng, tự tiêu ( Vật liệu cầm máu) (CUTANPLAST FAST) TTBYT Loại D VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG 094-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT Công ty TNHH kỹ thuật y tế Hải Dương Còn hiệu lực
05/04/2021

128135 Xốp cầm máu gelatin các cỡ, tiệt trùng, tự tiêu ( Vật liệu cầm máu) (CUTANPLAST) TTBYT Loại D VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG 094-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT Công ty TNHH kỹ thuật y tế Hải Dương Còn hiệu lực
05/04/2021