STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
166 | Máy điều trị tủy; | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0563PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 11/02/2022 |
|
|
167 | Máy đo EtCO2 và SPO2 | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI VÀ ĐẦU TƯ PATCO | 202101PL-PC/210000008/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần phân phối và đầu tư Patco |
Còn hiệu lực 05/07/2021 |
|
168 | Máy đo thân nhiệt hồng ngoại từ xa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 5202021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Công nghệ Tây Bắc Á |
Còn hiệu lực 02/11/2021 |
|
169 | Miếng dán đệm cho mũi bàn chân | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT | 01-06/LIV-PLTTBYT |
Còn hiệu lực 09/06/2022 |
|
|
170 | Miếng lam xét nghiệm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 344/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 15/07/2022 |
|