STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
216 | Vòng banh vết mổ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 4232021 - ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH PSG Medical Việt Nam |
Còn hiệu lực 19/11/2021 |
|
217 | XE LĂN | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ COMED VIỆT NAM | 02PL/2022 |
Còn hiệu lực 16/06/2022 |
|
|
218 | Xe đẩy thuốc và vật dụng y tế | TTBYT Loại A | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 91/170000001/PCPBL-BYT | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ DŨNG ANH |
Còn hiệu lực 04/11/2019 |
|
219 | Xịt họng ZenBee | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 12921/210000003/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI EUPHARMA |
Còn hiệu lực 20/09/2021 |
|
220 | Xịt mũi họng CatTuong 5.0 | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 75421CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI LÂM MỘC |
Còn hiệu lực 01/10/2021 |
|