STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
286 | (Họ) Dụng cụ lắp đặt nẹp vít cấy ghép cố định cột sống cổ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 84/170000037/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 26/06/2019 |
|
287 | (Họ) dụng cụ lắp đặt đĩa đệm nhân tạo cấy ghép cột sống cổ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 82/170000037/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 26/06/2019 |
|
288 | (Họ) Dụng cụ luồn ống | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI | 20/170000036/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
289 | (Họ) Dụng cụ mài | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI | 21/170000036/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
290 | (Họ) Dụng cụ móc tổ chức | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI | 22/170000036/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|