STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
291 | (Họ) Dụng cụ nâng xương | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 11/170000037/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 26/06/2019 |
|
292 | (Họ) Dụng cụ nạo VA | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI | 23/170000036/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
293 | (Họ) Dụng cụ phẫu thuật khớp gối | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 13/170000037/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 26/06/2019 |
|
294 | (Họ) Dụng cụ phẫu thuật thay khớp háng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 03/170000037/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
295 | (Họ) Dụng cụ phẫu thuật thay khớp vai | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 09/170000037/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 26/06/2019 |
|