STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng bản phiên mã gen khối u Wilms | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 179/QIA-2021/190000011/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 07/07/2021 |
|
27 | Xe lăn cho người tàn tật | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 10320CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DNG VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 15/12/2020 |
|
28 | Xe đẩy dụng cụ y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210847-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DỤNG CỤ CƠ KHÍ VÀ Y TẾ VPIC VIỆT PHÁT |
Còn hiệu lực 10/11/2021 |
|
29 | Anti - A Monoclonal Reagent Định tính nhóm máu ), Anti - B Monoclonal Reagent ( Định tính nhóm máu ), Anti - AB Monoclonal Reagont ( Định tính nhóm máu ), Anti - D IgG / IgM Blend Reagent ( Định tính nhóm máu ) | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 990 PL-TTDV | Công Ty Cổ Phần Vật Tư Y Tế Hồng Thiện Mỹ |
Còn hiệu lực 20/10/2020 |
|
30 | Bàn khám sản | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 305/21/170000035/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TECHNIMED |
Còn hiệu lực 05/07/2021 |
|