STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
296 | (Họ) Dụng cụ phẫu tích | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI | 25A/1700000036/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
297 | (Họ) Dụng cụ phẫu tích | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 779/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 13/08/2020 |
|
298 | (Họ) Dụng cụ sinh thiết | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI | 26/170000036/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Còn hiệu lực 11/06/2019 |
|
299 | (Họ) Dụng cụ thay khớp gối | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 10/170000037/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 26/06/2019 |
|
300 | (Họ) Dụng cụ thay khớp háng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 02/170000037/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|