STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
321 | (Họ) Kéo phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI | 36/170000036/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
322 | (Họ) Kéo phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 774/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 13/08/2020 |
|
323 | (HỌ) Kẹp mang kim | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI | 37A/170000036/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
324 | (Họ) Kẹp nối mạch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI | 38/170000036/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
325 | (Họ) Kẹp sản khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI | 39/170000036/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|