STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
371 | (Họ) Que thử nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN NAM | PL0002-2022/170000021/ PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/09/2022 |
|
|
372 | (Họ) Stent kim loại tá tràng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 2020.06/200000050/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN LE MEDTEK |
Còn hiệu lực 01/11/2021 |
|
373 | (Họ) Stent kim loại đại tràng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 2020.06/200000050/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN LE MEDTEK |
Còn hiệu lực 01/11/2021 |
|
374 | (Họ) Stent kim loại đường mật | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 605.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN LE MEDTEK |
Còn hiệu lực 12/11/2020 |
|
375 | (Họ) Thìa nạo tổ chức | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI | 55/170000036/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|