STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
406 | 1.Dụng cụ test nhanh kèm phụ kiện dùng xét nghiệm HIV 2.Dụng cụ test nhanh kèm phụ kiện xét nghiệm viêm gan B | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1610 | Công ty TNHH Cổ Phẩn Dược Phẩm Hà Đông |
Còn hiệu lực 29/12/2019 |
|
407 | 1.Khuôn đúc khối nến; 2.Túi đựng mẫu sinh thiết; 3.Lam kính Color-PLUSTM PCI Microscope Slides | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS | 09PL/LIFELABS |
Còn hiệu lực 02/06/2023 |
|
|
408 | 1.Máy điều trị nội nha 2.Máy nhổ răng | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1648A | Công ty TNHH một thành viên xuất nhập khẩu Đức Hoàng |
Còn hiệu lực 29/12/2019 |
|
409 | 1.Môi trường đông phôi 101 2.Môi trường đông phôi 110 3.Môi trường đông phôi 102 | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2457 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Đã thu hồi 22/12/2019 |
|
410 | 1.Ống nghiệm chân không EDTA K3 (2ml) 2.Ống nghiệm chân không EDTA K3 (3ml) 3.Ống nghiệm chân không Sodium Citrate 3,2% (PT Tube) 2ml 4.Ống nghiệm chân không Sodium Citrate 3,8% (PT Tube) 2ml 5.Ống nghiệm chân không Lithium Heparin 3ml | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 837PL-TTDV | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Hòa Phát |
Còn hiệu lực 29/12/2019 |
|